BỆNH VIỆN ĐA KHOA CAO SU DẦU TIẾNG | |||||
BẢNG GIÁ CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI BỆNH CÓ THẺ BHYT, | |||||
KHÔNG THẺ BHYT VÀ DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU | |||||
(Áp dụng từ ngày 01/12/2023) | |||||
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ | ||
BHYT | TỰ CHI TRẢ | DỊCH VỤ THEO YÊU CÂU | |||
1 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
2 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
3 | 07.1898 | Khám bệnh Nội tiết | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
4 | 08.1898 | Khám YHCT | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
5 | 14.1898 | Khám Mắt | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
6 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
7 | 02.1898 | Khám Nội | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
8 | 03.1898 | Khám Nhi | 33,200 | 43,160 | 43,160 |
9 | 353 | Công khám dịch vụ | - | 60,000 | |
10 | KSKCLS | Khám sức khỏe có CLS | - | 295,300 | |
11 | KSKGoi | Gói KSK | - | 160,000 | |
12 | KSKLX | Khám sức khỏe GPLX | - | 310,000 | |
13 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312,200 | 312,200 | 462,200 |
14 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 168,100 | 168,100 | 318,100 |
15 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198,000 | 198,000 | 348,000 |
16 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171,600 | 171,600 | 371,600 |
17 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171,600 | 171,600 | 321,600 |
18 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 138,000 | 138,000 | 288,000 |
22 | GIUONGPTNGOAI | Phụ thu ngày giường dịch vụ Ngoại | - | 150,000 | |
23 | GIUONGPTNHI | Phụ thu ngày giường dịch vụ Nhi | - | 150,000 | |
24 | GIUONGPTNOI | Phụ thu ngày giường dịch vụ Nội | - | 200,000 | |
25 | GIUONGSANDV | Ngày giường dịch vụ Sản | - | 321,600 | |
26 | PTDVHSCC | Phụ thu ngày giường dịch vụ HSCC | - | 150,000 | |
27 | PTDVHSCC2 | Phụ thu dịch vụ HSCC loại 2 | - | 150,000 | |
28 | PTDVSAN | Phụ thu ngày giường dịch vụ Sản | - | 150,000 | |
29 | PTDVSAN2 | Phụ thu dịch vụ Sản loại 2 | - | 150,000 | |
30 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi | 3,087,000 | 3,087,000 | 3,087,000 |
31 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,777,000 | 1,777,000 | 1,777,000 |
32 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3,011,000 | 3,011,000 | 3,011,000 |
33 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,457,000 | 2,457,000 | 2,457,000 |
34 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,878,000 | 3,878,000 | 3,878,000 |
35 | Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | - | 187,500 | 187,500 | |
36 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | - | 1,914,000 | 1,914,000 |
37 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | - | 206,250 | 206,250 |
38 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | - | 2,945,000 | 2,945,000 |
39 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần | - | 2,654,000 | 2,654,000 |
40 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực | - | 557,750 | 557,750 |
41 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259,000 | 310,800 | 310,800 |
42 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | - | 3,037,000 | 3,037,000 |
43 | 03.1957.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 | 44,070 | 44,070 |
44 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
45 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259,000 | 310,800 | 310,800 |
46 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102,000 | 127,500 | 127,500 |
47 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
48 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 52,910 | 52,910 |
49 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166,000 | 207,500 | 207,500 |
50 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | 403,650 | 403,650 |
51 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 52,910 | 52,910 |
52 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
53 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102,000 | 127,500 | 127,500 |
54 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259,000 | 310,800 | 310,800 |
55 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
56 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 250,000 | 250,000 |
57 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105,000 | 131,250 | 131,250 |
58 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33,900 | 44,070 | 44,070 |
59 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183,000 | 228,750 | 228,750 |
60 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21,100 | 27,430 | 27,430 |
61 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12,200 | 15,860 | 15,860 |
62 | 09.0136.42.I.4 | Mở khí quản | - | 844,100 | 844,100 |
63 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 82,900 | 103,625 | 103,625 |
64 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23,000 | 29,900 | 29,900 |
65 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150,000 | 187,500 | 187,500 |
66 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000 | 83,750 | 83,750 |
67 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338,000 | 388,700 | 388,700 |
68 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | 101,250 | 101,250 |
69 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37,300 | 48,490 | 48,490 |
70 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | - | 230,000 | 230,000 |
71 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 412,000 | 473,800 | 473,800 |
72 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,295,000 | 1,295,000 | 1,295,000 |
73 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279,000 | 334,800 | 334,800 |
74 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
75 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250,000 | 300,000 | 300,000 |
76 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197,000 | 246,250 | 246,250 |
77 | 10.0995.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | - | 376,050 | 376,050 |
78 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 85,900 | 107,375 | 107,375 |
79 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
80 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209,000 | 250,800 | 250,800 |
81 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428,000 | 492,200 | 492,200 |
82 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250,000 | 300,000 | 300,000 |
83 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968,000 | 1,113,200 | 1,113,200 |
84 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60,000 | 75,000 | 75,000 |
85 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | - | 473,800 | 473,800 |
86 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428,000 | 492,200 | 492,200 |
87 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94,300 | 117,875 | 117,875 |
88 | Cắt chỉ | - | 85,800 | 85,800 | |
89 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | - | 302,400 | 302,400 |
90 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268,000 | 321,600 | 321,600 |
91 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323,000 | 371,450 | 371,450 |
92 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248,000 | 297,600 | 297,600 |
93 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184,000 | 230,000 | 230,000 |
94 | Đặt monitor | - | 46,280 | 46,280 | |
95 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 328,800 | 328,800 |
96 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 143,000 | 178,750 | 178,750 |
97 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3,011,000 | 3,011,000 | 3,011,000 |
98 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579,000 | 665,850 | 665,850 |
99 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498,000 | 572,700 | 572,700 |
100 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197,000 | 246,250 | 246,250 |
101 | 03.3874.0515 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 412,000 | 473,800 | 473,800 |
102 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253,000 | 303,600 | 303,600 |
103 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 267,000 | 320,400 | 320,400 |
104 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 139,000 | 173,750 | 173,750 |
105 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274,000 | 328,800 | 328,800 |
106 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | - | 400,200 | 400,200 |
107 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng số 1 , 2 , 3 | - | 499,100 | 499,100 |
108 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94,300 | 117,875 | 117,875 |
109 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | - | 1,110,900 | 1,110,900 |
110 | 15.0223.0879 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 274,000 | 328,800 | 328,800 |
111 | 15.0223.0879 | Rạch áp xe trong miệng | 274,000 | 328,800 | 328,800 |
112 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 856,750 | 856,750 |
113 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259,000 | 310,800 | 310,800 |
114 | 03.1850.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | - | 677,350 | 677,350 |
115 | 03.1858.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | - | 914,850 | 914,850 |
116 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105,000 | 131,250 | 131,250 |
117 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | - | 1,110,900 | 1,110,900 |
118 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
119 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
120 | 03.1954.1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 | 127,500 | 127,500 |
121 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224,000 | 268,800 | 268,800 |
122 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
123 | 03.2069.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 | 131,250 | 131,250 |
124 | 16.0050.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | - | 1,091,350 | 1,091,350 |
125 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | - | 1,110,900 | 1,110,900 |
126 | 03.1853.1011 | Điều trị tuỷ lại | - | 1,110,900 | 1,110,900 |
127 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291,000 | 349,200 | 349,200 |
128 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | - | 368,000 | 368,000 |
129 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | - | 368,000 | 368,000 |
130 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | 408,250 | 408,250 |
131 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,330,000 | 1,330,000 | 1,330,000 |
132 | 13.0029.0716 | Soi ối | - | 66,170 | 66,170 |
133 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000 | 156,250 | 156,250 |
134 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | 955,650 | 955,650 |
135 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 | 948,750 | 948,750 |
136 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1,021,000 | 1,021,000 | 1,021,000 |
137 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,600,000 |
138 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | 846,400 | 846,400 |
139 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | - | 1,979,000 | 1,979,000 |
140 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 | 111,125 | 111,125 |
141 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | - | 947,600 | 947,600 |
142 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | - | 2,943,000 | 2,943,000 |
143 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | - | 1,006,250 | 1,006,250 |
144 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | - | 686,550 | 686,550 |
145 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | 3,883,000 | 3,883,000 |
146 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | - | 692,300 | 692,300 |
147 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,071,000 | 1,071,000 | 1,071,000 |
148 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,923,000 | 3,923,000 | 3,923,000 |
149 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,431,000 | 2,431,000 | 2,431,000 |
150 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 469,200 | 469,200 |
151 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | - | 1,309,000 | 1,309,000 |
152 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 68,750 | 68,750 |
153 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - | 236,250 | 236,250 |
154 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - | 466,900 | 466,900 |
155 | Làm lại thành âm đạo | - | 2,943,000 | 2,943,000 | |
156 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | 469,200 | 469,200 |
157 | 13.0091.0665 | Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,883,000 | 3,883,000 | 3,883,000 |
158 | Triệt sản nữ | - | 2,981,000 | 2,981,000 | |
159 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000 | 1,340,000 | 1,340,000 |
160 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,340,000 | 1,340,000 | 1,340,000 |
161 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65,600 | 82,000 | 82,000 |
162 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684,000 | 786,600 | 786,600 |
163 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161,000 | 201,250 | 201,250 |
164 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124,000 | 155,000 | 155,000 |
165 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124,000 | 155,000 | 155,000 |
166 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41,600 | 54,080 | 54,080 |
167 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201,000 | 241,200 | 241,200 |
168 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 | 71,000 | 71,000 |
169 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân / Đặt sonde hậu môn | 85,900 | 107,375 | 107,375 |
170 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131,000 | 163,750 | 163,750 |
171 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 223,000 | 267,600 | 267,600 |
172 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | - | 732,550 | 732,550 |
173 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242,000 | 290,400 | 290,400 |
174 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637,000 | 732,550 | 732,550 |
175 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242,000 | 290,400 | 290,400 |
176 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
177 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
178 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242,000 | 290,400 | 290,400 |
179 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
180 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152,000 | 190,000 | 190,000 |
181 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
182 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
183 | 03.4246.0198 | Tháo bột khác | 56,000 | 72,800 | 72,800 |
184 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736,000 | 846,400 | 846,400 |
185 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143,000 | 178,750 | 178,750 |
186 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - | 677,350 | 677,350 | |
187 | Điều trị tủy lại | - | 1,110,900 | 1,110,900 | |
188 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82,700 | 103,375 | 103,375 |
189 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 250,000 | 250,000 |
190 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218,000 | 261,600 | 261,600 |
191 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200,000 | 250,000 | 250,000 |
192 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | - | 57,200 | 57,200 |
193 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259,000 | 310,800 | 310,800 |
194 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102,000 | 127,500 | 127,500 |
195 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 40,700 | 52,910 | 52,910 |
196 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 | 52,910 | 52,910 |
197 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | - | 309,600 | 309,600 | |
198 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218,000 | 261,600 | 261,600 |
199 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | - | 290,400 | 290,400 |
200 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | - | 216,250 | 216,250 |
201 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | - | 410,550 | 410,550 |
202 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 637,000 | 732,550 | 732,550 |
203 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412,000 | 473,800 | 473,800 |
204 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | - | 400,200 | 400,200 |
205 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | - | 267,600 | 267,600 |
206 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | - | 400,200 | 400,200 |
207 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | - | 267,600 | 267,600 |
208 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | - | 290,400 | 290,400 |
209 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | - | 216,250 | 216,250 |
210 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | - | 732,550 | 732,550 |
211 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | - | 410,550 | 410,550 |
212 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | - | 190,000 | 190,000 |
213 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348,000 | 400,200 | 400,200 |
214 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | - | 325,200 | 325,200 |
215 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242,000 | 290,400 | 290,400 |
216 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | - | 216,250 | 216,250 |
217 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | - | 190,000 | 190,000 |
218 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | - | 290,400 | 290,400 |
219 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | - | 216,250 | 216,250 |
220 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | - | 400,200 | 400,200 |
221 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | - | 267,600 | 267,600 |
222 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242,000 | 290,400 | 290,400 |
223 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | - | 216,250 | 216,250 |
224 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | - | 230,000 | 230,000 |
225 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | - | 658,950 | 658,950 |
226 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
227 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
228 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
229 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
230 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
231 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
232 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
233 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
234 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
235 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
236 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
237 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
238 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
239 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | - | 89,250 | 89,250 |
240 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
241 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
242 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
243 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | - | 89,250 | 89,250 |
244 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
245 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
246 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
247 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
248 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
249 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
250 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
251 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
252 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | - | 86,625 | 86,625 |
253 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
254 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48,700 | 63,310 | 63,310 |
255 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
256 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | - | 16,250 | 16,250 |
257 | 17.0018.0221 | Bó Farafin | - | 56,810 | 56,810 |
258 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
259 | 03.0807.0000 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | - | 58,760 | 58,760 |
260 | 03.0487.0230 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
261 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34,500 | 44,850 | 44,850 |
262 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
263 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
264 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
265 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
266 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
267 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
268 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
269 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
270 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
271 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
272 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
273 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
274 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
275 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
276 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
277 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
278 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
279 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
280 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
281 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
282 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
283 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
284 | 03.0511.0230 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
285 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
286 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
287 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
288 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
289 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
290 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
291 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
292 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
293 | 17.0052.0267 | Tập vận động toàn thân | 51,400 | 64,250 | 64,250 |
294 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
295 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
296 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
297 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12,500 | 16,250 | 16,250 |
298 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70,100 | 87,625 | 87,625 |
299 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37,300 | 48,490 | 48,490 |
300 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37,200 | 48,360 | 48,360 |
301 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34,500 | 44,850 | 44,850 |
302 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34,500 | 44,850 | 44,850 |
303 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | - | 86,625 | 86,625 |
304 | Laser chiếu ngoài | - | 45,370 | 45,370 | |
305 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | - | 86,625 | 86,625 |
306 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
307 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
308 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | - | 86,625 | 86,625 |
309 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | - | 86,625 | 86,625 |
310 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | - | 86,625 | 86,625 |
311 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
312 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
313 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
314 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | - | 86,625 | 86,625 |
315 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
316 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
317 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
318 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
319 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
320 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
321 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | - | 86,625 | 86,625 |
322 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
323 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
324 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | - | 86,625 | 86,625 |
325 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
326 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
327 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
328 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | - | 86,625 | 86,625 |
329 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
330 | 17.0065.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 12,500 | 16,250 | 16,250 |
331 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | - | 86,625 | 86,625 |
332 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
333 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48,700 | 63,310 | 63,310 |
334 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
335 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
336 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
337 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
338 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
339 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
340 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
341 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
342 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
343 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | - | 86,625 | 86,625 |
344 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
345 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
346 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
347 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
348 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
349 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
350 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
351 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
352 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 71,400 | 89,250 | 89,250 |
353 | 08.0002.0224 | Hào châm | 69,400 | 86,750 | 86,750 |
354 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
355 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37,300 | 48,490 | 48,490 |
356 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
357 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34,500 | 44,850 | 44,850 |
358 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
359 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
360 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69,300 | 86,625 | 86,625 |
361 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | - | 60,710 | 60,710 |
362 | Điện xung | - | 55,510 | 55,510 | |
363 | Laser châm | - | 63,830 | 63,830 | |
364 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | - | 439,300 | 439,300 | |
365 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | - | 56,810 | 56,810 |
366 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - | 90,250 | 90,250 |
367 | 15.0235.0928 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | - | 333,900 | 333,900 |
368 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | - | 79,875 | 79,875 |
369 | 02.0272.0134 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - | 347,300 | 347,300 |
370 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng có sinh thiết | - | 370,300 | 370,300 |
371 | 02.0256.0139 | Nội soi đại trực tràng không sinh thiết | - | 247,500 | 247,500 |
372 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | - | 279,600 | 279,600 |
373 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(1 phim) | - | 85,375 | 85,375 | |
374 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(2 phim) | - | 125,000 | 125,000 | |
375 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | - | 85,375 | 85,375 | |
376 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(1 phim) | - | 85,375 | 85,375 | |
377 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(2 phim) | - | 125,000 | 125,000 | |
378 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. | - | 85,375 | 85,375 | |
379 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(1 phim) | - | 85,375 | 85,375 | |
380 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(2 phim) | - | 125,000 | 125,000 | |
381 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - | 85,375 | 85,375 | |
382 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - | 85,375 | 85,375 | |
383 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 85,375 | 85,375 | |
384 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - | 85,375 | 85,375 | |
385 | Chụp Xquang Schuller | - | 85,375 | 85,375 | |
386 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | - | 85,375 | 85,375 | |
387 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | - | 85,375 | 85,375 | |
388 | Chụp Xquang mỏm trâm | - | 85,375 | 85,375 | |
389 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - | 85,375 | 85,375 | |
390 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 85,375 | 85,375 | |
391 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 85,375 | 85,375 | |
392 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 85,375 | 85,375 | |
393 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze. | - | 85,375 | 85,375 | |
394 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | - | 85,375 | 85,375 | |
395 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | - | 85,375 | 85,375 | |
396 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - | 85,375 | 85,375 | |
397 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - | 85,375 | 85,375 | |
398 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 125,000 | 125,000 | |
399 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên. | - | 125,000 | 125,000 | |
400 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 125,000 | 125,000 | |
401 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 125,000 | 125,000 | |
402 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 125,000 | 125,000 | |
403 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - | 125,000 | 125,000 | |
404 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 21 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
405 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 72 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
406 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 71 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
407 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 33 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
408 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 32 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
409 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 51 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
410 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 81 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
411 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 65 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
412 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 85 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
413 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 73 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
414 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 83 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
415 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 75 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
416 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 64 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
417 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 63 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
418 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 62 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
419 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 61 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
420 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 55 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
421 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 54 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
422 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 53 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
423 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 52 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
424 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 82 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
425 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 84 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
426 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 35 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
427 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 31 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
428 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 23 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
429 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 22 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
430 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 12 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
431 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 41 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
432 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 26 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
433 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 48 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
434 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 47 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
435 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 46 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
436 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 45 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
437 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 37 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
438 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 27 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
439 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 25 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
440 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 14 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
441 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 13 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
442 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 43 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
443 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 44 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
444 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 36 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
445 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 38 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
446 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 34 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
447 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 24 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
448 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 18 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
449 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 15 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
450 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 17 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
451 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 16 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
452 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 42 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
453 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 11 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
454 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng 28 | 14,200 | 18,460 | 18,460 |
455 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(3 phim) | 125,000 | 156,250 | 156,250 |
456 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186,000 | 232,500 | 232,500 |
457 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | - | 18,460 | 18,460 | |
458 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233,000 | 279,600 | 279,600 |
459 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233,000 | 279,600 | 279,600 |
460 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239,000 | 286,800 | 286,800 |
461 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239,000 | 286,800 | 286,800 |
462 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255,000 | 306,000 | 306,000 |
463 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 279,000 | 334,800 | 334,800 |
464 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
465 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú bình thường | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
466 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
467 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
468 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
469 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
470 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
471 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
472 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
473 | 02.0314.0001 | Siêu âm bụng tổng quát | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
474 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
475 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
476 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
477 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
478 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
479 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
480 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
481 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 53,200 | 66,500 | 66,500 |
482 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | - | 85,375 | 85,375 | |
483 | 18.0125.0012 | XQ KUB ( chụp bụng không chuẩn bị) | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
484 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng.... | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
485 | 18.0120.0012 | XQ tim phổi nghiêng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
486 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
487 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
488 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
489 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
490 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
491 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
492 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
493 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
494 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
495 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
496 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59,200 | 74,000 | 74,000 |
497 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
498 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
499 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
500 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
501 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 phim) | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
502 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(1 phim) | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
503 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
504 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
505 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
506 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
507 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | - | 85,375 | 85,375 | |
508 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
509 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim] | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
510 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
511 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
512 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
513 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing). | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
514 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
515 | Chụp Xquang Stenvers | - | 85,375 | 85,375 | |
516 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
517 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
518 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
519 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
520 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch. | - | 85,375 | 85,375 | |
521 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
522 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
523 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
524 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng. | - | 85,375 | 85,375 | |
525 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng.. | - | 85,375 | 85,375 | |
526 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch.. | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
527 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(1 phim) | - | 85,375 | 85,375 | |
528 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng. | - | 85,375 | 85,375 | |
529 | Chụp Xquang Hirtz. | - | 85,375 | 85,375 | |
530 | Chụp Xquang Chausse III | - | 85,375 | 85,375 | |
531 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(1 phim) | - | 85,375 | 85,375 | |
532 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
533 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
534 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - | 90,250 | 90,250 |
535 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
536 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
537 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
538 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
539 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
540 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
541 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
542 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
543 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
544 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
545 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
546 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
547 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
548 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
549 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
550 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
551 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
552 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
553 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
554 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
555 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
556 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
557 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
558 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
559 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
560 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
561 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 72,200 | 90,250 | 90,250 |
562 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
563 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
564 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
565 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
566 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(2 phim) | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
567 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(2 phim) | - | 125,000 | 125,000 | |
568 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch.. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
569 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
570 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
571 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
572 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
573 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch.. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
574 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
575 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
576 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng.. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
577 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
578 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | - | 125,000 | 125,000 | |
579 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch. | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
580 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | - | 125,000 | 125,000 | |
581 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
582 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[2 phim] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
583 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
584 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(2 phim) | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
585 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | - | 125,000 | 125,000 | |
586 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
587 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49,300 | 64,090 | 64,090 |
588 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | - | 166,250 | 166,250 |
589 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - | 36,400 | 36,400 | |
590 | Ghi điện não thường quy | - | 85,375 | 85,375 | |
591 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 204,000 | 244,800 | 244,800 |
592 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35,400 | 46,020 | 46,020 |
593 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,400 | 46,020 | 46,020 |
594 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
595 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
596 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
597 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
598 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
599 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
600 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
601 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
602 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
603 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
604 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
605 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20,700 | 26,910 | 26,910 |
606 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
607 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
608 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
609 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [1 phim] | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
610 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
611 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
612 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
613 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
614 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
615 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
616 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [2 phim] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
617 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
618 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
619 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
620 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125,000 | 156,250 | 156,250 |
621 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
622 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
623 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
624 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
625 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
626 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
627 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
628 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
629 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
630 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
631 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
632 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 | 125,000 | 125,000 |
633 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
634 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
635 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
636 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
637 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125,000 | 156,250 | 156,250 |
638 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
639 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
640 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
641 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | - | 85,375 | 85,375 |
642 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68,300 | 85,375 | 85,375 |
643 | Clotest | - | 37,050 | 37,050 | |
644 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70,300 | 87,875 | 87,875 |
645 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135,000 | 168,750 | 168,750 |
646 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,500 | 38,350 | 38,350 |
647 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
648 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16,400 | 21,320 | 21,320 |
649 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27,300 | 35,490 | 35,490 |
650 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
651 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
652 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102,000 | 127,500 | 127,500 |
653 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14,000 | 18,200 | 18,200 |
654 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27,300 | 35,490 | 35,490 |
655 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
656 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40,200 | 52,260 | 52,260 |
657 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | 41,600 | 41,600 |
658 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | - | 30,810 | 30,810 |
659 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | - | 27,560 | 27,560 |
660 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 56,810 | 56,810 |
661 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 56,810 | 56,810 |
662 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,700 | 56,810 | 56,810 |
663 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
664 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
665 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,800 | 28,340 | 28,340 |
666 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,500 | 25,350 | 25,350 |
667 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 27,300 | 35,490 | 35,490 |
668 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | - | 56,030 | 56,030 |
669 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | - | 56,030 | 56,030 |
670 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55,400 | 69,250 | 69,250 |
671 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55,400 | 69,250 | 69,250 |
672 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | 69,250 | 69,250 |
673 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | - | 51,350 | 51,350 |
674 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 71,200 | 89,000 | 89,000 |
675 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 | 30,810 | 30,810 |
676 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | - | 38,480 | 38,480 |
677 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | - | 295,200 | 295,200 |
678 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | - | 43,160 | 43,160 |
679 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | - | 23,140 | 23,140 |
680 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,000 | 16,900 | 16,900 |
681 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65,300 | 81,625 | 81,625 |
682 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41,500 | 53,950 | 53,950 |
683 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | 49,270 | 49,270 |
684 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,800 | 36,140 | 36,140 |
685 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41,500 | 53,950 | 53,950 |
686 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | - | 56,030 | 56,030 |
687 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | - | 56,030 | 56,030 |
688 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43,100 | 56,030 | 56,030 |
689 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | - | 295,200 | 295,200 |
690 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,700 | 56,810 | 56,810 |
691 | Test Methaphetamin [niệu] | - | 32,500 | 32,500 | |
692 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở | - | 32,500 | 32,500 | |
693 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - | 98,000 | 98,000 |
694 | 24.0108.1720.SC2 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên SARS-CoV-2 (Bộ test nhanh Genbody Covid-19 Ag) | - | 58,500 | 58,500 |
695 | 24.0108.1720.SC2 | Test nhanh kháng nguyên SARS-CoV-2 - (Trueline COVID-19 Ag Rapid Test) | - | 58,500 | 58,500 |
696 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | - | 212,500 | 212,500 |
697 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | - | 81,875 | 81,875 |
698 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,000 | 16,900 | 16,900 |
699 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135,000 | 203,125 | 203,125 |
700 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,500 | 20,150 | 20,150 |
701 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27,300 | 35,490 | 35,490 |
702 | Test Troponin | - | 92,750 | 92,750 | |
703 | Test miễn dịch định lượng nồng độ CRP null (STANDARDDTM F CRP) | - | 106,250 | 106,250 | |
704 | Anti - HIV (nhanh) | - | 64,625 | 64,625 | |
705 | Test Malaria | - | - | - | |
706 | Phát hiện kháng thể Giang mai Treponema Pallidum | - | 81,250 | 81,250 | |
707 | Xét nghiệm HPV-Cobas | - | 680,800 | 680,800 | |
708 | Xét nghiệm Pap Liqui prep | - | 450,800 | 450,800 | |
709 | Soi tươi huyết trắng | - | 26,000 | 26,000 | |
710 | Chẩn đoán kháng nguyên ung thư tiền liệt tuyến (test nhanh PSA) | - | 112,625 | 112,625 | |
711 | Chẩn đoán ung thư đại tràng (test nhanh CEA) | - | 106,000 | 106,000 | |
712 | Chẩn đoán ung thư gan (test nhanh AFP) | - | 112,500 | 112,500 | |
713 | Nghiệm pháp VIA-VILI | - | 26,000 | 26,000 | |
714 | Xét nghiệm Thin-Pas | - | 777,400 | 777,400 | |
715 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | - | 345,600 | 345,600 | |
716 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh | - | 529,000 | 529,000 | |
717 | H.pylory Ab test nhanh | - | 71,875 | 71,875 | |
Ngày 27 tháng 11 năm 2023 | |||||
GIÁM ĐỐC BV Đã ký |