CÔNG TY TNHH MTV CAO SU DẦU TIẾNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|
Bình Dương, ngày 01 tháng 4 năm 2018 |
BẢNG GIÁ KHÁM DỊCH VỤ
Đơn vị tính: Đồng
STT |
NỘI DUNG KHÁM |
GIÁ DỊCH VỤ |
01 |
Hồ sơ khám sức khỏe |
5.000 |
02 |
Khám tổng quát: - Thể lực: đo mạch, huyết áp, chiều cao, cân nặng - Khám lâm sàng: Nội khoa (Tim mạch, Hô hấp, Tiêu hóa, Thận tiết niệu, Cơ xương khớp, Thần kinh), Ngoại khoa, Mắt, Tai mũi họng, Răng hàm mặt, Da liễu. |
80.000 |
03 |
Khám phụ khoa (Nữ) |
50.000 |
04 |
Tầm soát sớm ung thư cổ tử cung (làm Pap’s) |
100.000 |
05 |
XQ tim phổi |
68.900 |
06 |
XQ Cột sống cổ |
85.800 |
07 |
XQ cột sống thắt lưng |
85.800 |
08 |
XQ Blondeu |
61.100 |
09 |
XQ Hirtz |
61.100 |
10 |
Siêu âm bụng tổng quát (trắng, đen) |
60.000 |
11 |
Siêu âm tim |
275.000 |
12 |
Siêu âm Tuyến giáp màu |
65.000 |
13 |
Siêu âm Tuyến vú |
65.000 |
14 |
Siêu âm Tử cung- phần phụ |
65.000 |
15 |
Siêu âm thai |
50.000 |
16 |
Siêu âm thai 4D |
580.000 |
17 |
Đo điện tim |
50.000 |
18 |
Nội soi tai, mũi, họng |
275.000 |
19 |
Nội soi Tiêu hóa |
300.000 |
* Giá xét nghiệm máu
STT |
NỘI DUNG KHÁM |
GIÁ DỊCH VỤ |
|
Xét nghiệm máu: |
|
|
|
|
- Công thức máu |
60.000 |
|
|
- Nhóm máu |
50.000 |
|
|
- XN Glucose (Đường huyết) |
27.000 |
|
|
- Chức năng thận (Ure, Creatinin) |
54.000 |
|
|
- Chức năng gan (AST, ALT) |
54.000 |
|
|
- GGT (phát hiện tổn thương gan, Viêm gan do rượu bia) |
30.000 |
|
|
- Rối loạn mỡ máu (Triglyceride, Cholesterol) |
70.000 |
|
|
- HDL |
35.000 |
|
|
- LDL |
35.000 |
|
|
- Acide Uric trong máu ( Goutte ) |
30.000 |
|
|
- HbA1C (phát hiện Tiểu đường sớm) |
150.000 |
|
|
- Test nhanh HBsAg (Viêm gan siêu vi B) |
70.000 |
|
|
- Test nhanh Anti- HCV (Viêm gan siêu vi C) |
70.000 |
|
|
- Test nhanh HBeAg (Viêm gan B) |
70.000 |
|
|
- Test nhanh HIV |
70.000 |
|
|
- HBsAg (Viêm gan siêu vi B) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
- Anti HBsAg (Tìm Kháng thể Viêm gan B) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
- Anti- HCV (Viêm gan siêu vi C) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
- HBeAg (Viêm gan B) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
- HIV |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
- T3, T4, TSH (Cường giáp) |
335.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* AFP ( Tầm soát Ung thư gan) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Dạ dày (C72.4) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Tiền liệt tuyến (PSA) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Buồng trứng- Tử cung (CA125) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Phổi (Cyfra 21.1) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Tuyến vú (C15.3) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Đại tràng (CEA) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tầm soát ung thư Tụy - Ống Mật (C19-9) |
220.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tìm KST/ máu: Giun đũa |
150.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tìm KST/ máu: Giun đũa chó mèo |
150.000 (Miễn dịch ) |
|
|
* XN tìm KST/ máu: Giun lươn |
150.000 (Miễn dịch ) |
|
Xét nghiệm nước tiểu |
|
|
|
1 |
- Tổng phân tích nước tiểu |
40.000 |
|
2 |
- Test Fastep (Ma túy): |
|
|
+ Test Amphetamin (Chất gây nghiện) |
55.000 |
|
|
+ Test Methamphetamin (Ma túy đá) |
35.000 |
|
|
+ Test Marijuana (Cần sa) |
55.000 |
|
|
+ Test Morphin/ Heroin |
35.000 |
|
GIÁM ĐỐC