STT | Tên DV | Giá Không BH | Giá BHYT |
DVKT | |||
1 | Bó Farafin | - | 42,000 |
2 | Bóc nang tuyến Bartholin | - | 1,237,000 |
3 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000 | 201,000 |
4 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000 | 271,000 |
5 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 | 458,000 |
6 | Cấp giấy chứng nhận thương tích | - | 160,000 |
7 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000 | 1,136,000 |
8 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | - | 140,000 |
9 | Cắt chỉ | - | 66,000 |
10 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 | 109,000 |
11 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000 | 1,363,200 |
12 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 151,000 |
13 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 158,000 |
14 | Cắt may tầng sinh môn | - | - |
15 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | - | 2,807,000 |
16 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000 | 2,460,000 |
17 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | - | 1,642,000 |
18 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 250,000 |
19 | Chích áp xe quanh Amidan | - | 713,000 |
20 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000 | 781,000 |
21 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000 | 250,000 |
22 | Chích áp xe tuyến Bartholin | - | 783,000 |
23 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400 | 75,600 |
24 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000 | 173,000 |
25 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000 | 173,000 |
26 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000 | 753,000 |
27 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | - | 50,000 |
28 | Chọc dịch màng bụng | 137,000 | 131,000 |
29 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000 | 267,000 |
30 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600 | 47,900 |
31 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000 | 136,000 |
32 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000 | 169,000 |
33 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | - | 46,500 |
34 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | - | 343,000 |
35 | Cố định xương cẵng chân | - | 98,800 |
36 | Cố định xương cẵng tay | - | 66,300 |
37 | Cố định xương cánh tay | - | 98,800 |
38 | Cố định xương đùi | - | 189,800 |
39 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000 | 2,709,000 |
40 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | - | 640,000 |
41 | Đặt monitor | - | 70,000 |
42 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 | 555,000 |
43 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100 | 85,400 |
44 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | - | 250,000 |
45 | Dịch vụ Vacxin | - | - |
46 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 97,000 |
47 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000 | 90,900 |
48 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97,000 | 97,000 |
49 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 328,000 |
50 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
51 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000 | 247,000 |
52 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
53 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000 | 247,000 |
54 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | - | 234,000 |
55 | Điều trị tuỷ lại | - | 954,000 |
56 | Điều trị tủy lại | - | 896,000 |
57 | Điều trị tủy răng số 1 , 2 , 3 | - | 422,000 |
58 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | - | 565,000 |
59 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | - | 795,000 |
60 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | - | 925,000 |
61 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | - | 364,000 |
62 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300 | 32,300 |
63 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000 | 927,000 |
64 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 675,000 |
65 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 | 675,000 |
66 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000 | 1,114,000 |
67 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900 | 25,900 |
68 | Đo tim thai bằng Doppler | - | 35,000 |
69 | Đốt nhiệt họng hạt | 79,100 | 75,000 |
70 | Hàn răng sữa sâu ngà | - | 97,000 |
71 | Hút đờm hầu họng | 11,100 | 10,000 |
72 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000 | 1,525,000 |
73 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000 | 1,810,000 |
74 | Khâu vết thương mạch máu chi | - | 1,720,000 |
75 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257,000 | 244,000 |
76 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000 | 172,000 |
77 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000 | 224,000 |
78 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000 | 286,000 |
79 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400 | 17,600 |
80 | Làm lại thành âm đạo | - | 1,000,000 |
81 | Làm thuốc âm đạo | - | 5,000 |
82 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500 | 20,000 |
83 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 | 82,100 |
84 | Lấy calci kết mạc | 35,200 | 33,000 |
85 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134,000 | 134,000 |
86 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77,000 | 77,000 |
87 | Lấy dị vật âm đạo | - | 541,000 |
88 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327,000 | 314,000 |
89 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800 | 40,000 |
90 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400 | 61,600 |
91 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | 660,000 |
92 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000 | 187,000 |
93 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000 | 150,000 |
94 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900 | 60,000 |
95 | Mổ bứu thường | - | 150,000 |
96 | Mở khí quản | - | 704,000 |
97 | Nắn trật khớp thái dương hàm | - | 100,000 |
98 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | - | 310,000 |
99 | Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) | 399,000 | 386,000 |
100 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | - | 320,000 |
101 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
102 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624,000 | 611,000 |
103 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 | 320,000 |
104 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212,000 | 208,000 |
105 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | - | 611,000 |
106 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 | 320,000 |
107 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
108 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | - | 320,000 |
109 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000 | 320,000 |
110 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 225,000 |
111 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000 | 225,000 |
112 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000 | 320,000 |
113 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000 | 135,000 |
114 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000 | 250,000 |
115 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000 | 386,000 |
116 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399,000 | 386,000 |
117 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1,277,000 | 1,258,000 |
118 | Nạo hút thai trứng | - | 716,000 |
119 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000 | 331,000 |
120 | Nhét bấc mũi sau | 116,000 | 107,000 |
121 | Nhét bấc mũi trước | 116,000 | 107,000 |
122 | Nhổ chân răng sữa | - | 37,300 |
123 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 190,000 |
124 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 | 190,000 |
125 | Nhổ răng sữa | 37,300 | 37,300 |
126 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
127 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37,300 | 37,300 |
128 | Nhổ răng thừa | 207,000 | 207,000 |
129 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 | 207,000 |
130 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 | 102,000 |
131 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000 | 102,000 |
132 | Nối gân duỗi | 2,963,000 | 2,828,000 |
133 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | - | 562,000 |
134 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | - | 228,000 |
135 | phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | - | 1,108,000 |
136 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | - | 177,000 |
137 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | - | 283,000 |
138 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | - | 283,000 |
139 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000 | 358,000 |
140 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000 | 383,000 |
141 | Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm | - | 120,000 |
142 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000 | 3,594,000 |
143 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,553,000 |
144 | Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000 | 3,553,000 |
145 | Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | - | 150,000 |
146 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,750,000 | 3,609,000 |
147 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,318,000 | 2,167,000 |
148 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,750,000 | 3,609,000 |
149 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | - | 2,735,000 |
150 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000 | 2,752,000 |
151 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000 | 2,223,000 |
152 | Phẩu thuật nhổ răng đơn giản | - | 98,600 |
153 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | - | 324,000 |
154 | Phẩu thuật răng khó | - | 194,000 |
155 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 324,000 |
156 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000 | 337,000 |
157 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 263,000 | 250,000 |
158 | Rạch áp xe trong miệng | 263,000 | 250,000 |
159 | Rửa - thay băng vết thương | - | - |
160 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32,300 | 30,700 |
161 | Rửa cùng đồ | - | 41,600 |
162 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000 | 106,000 |
163 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,731,000 | 1,681,000 |
164 | Soi ối | - | 45,900 |
165 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000 | 2,752,000 |
166 | Tháo bột khác | - | 59,400 |
167 | Tháo vòng khó | - | 80,000 |
168 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000 | 235,000 |
169 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000 | 235,000 |
170 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000 | 392,000 |
171 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000 | 392,000 |
172 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | 129,000 |
173 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | - | 174,000 |
174 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600 | 55,000 |
175 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000 | 227,000 |
176 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 70,000 |
177 | Thở oxy qua ống chữ T | 5,400 | 1,485 |
178 | Thở oxy qua ống chữ T | 9,000 | 4,125 |
179 | Thở oxy qua ống chữ T | 5,400 | 2,475 |
180 | Thông dạ dày | - | 17,850 |
181 | Thông tiểu | 90,100 | 85,400 |
182 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | - | 370,000 |
183 | Thụt tháo phân | 82,100 | 78,000 |
184 | Thụt tháo phân / Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 78,000 |
185 | Trám amagame xoang 1 | - | 234,000 |
186 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 199,000 |
187 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 199,000 |
188 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 212,000 |
189 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000 | 212,000 |
190 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212,000 | 199,000 |
191 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000 | 199,000 |
192 | Triệt sản nam | - | 100,000 |
193 | Triệt sản nữ | - | 250,000 |
194 | Trồng răng VN tháo lắp / răng | - | 100,000 |
195 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | 879,000 |
Chi phí hành chính | |||
1 | Giấy chứng sinh | - | 20,000 |
2 | Giấy ra viện lần 2 | - | 20,000 |
3 | Photo Bệnh Án | - | 20,000 |
4 | Tóm tắt bệnh án | - | 160,000 |
DV YHCT | |||
1 | Điện châm điều trị táo bón | 67,300 | 75,800 |
2 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300 | 75,800 |
3 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300 | 75,800 |
4 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300 | 75,800 |
5 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67,300 | 75,800 |
6 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300 | 75,800 |
7 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | - | 75,800 |
8 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 75,800 |
9 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300 | 75,800 |
10 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67,300 | 75,800 |
11 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300 | 75,800 |
12 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67,300 | 75,800 |
13 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300 | 75,800 |
14 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300 | 75,800 |
15 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300 | 75,800 |
16 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300 | 75,800 |
17 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67,300 | 75,800 |
18 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67,300 | 75,800 |
19 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67,300 | 75,800 |
20 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300 | 75,800 |
21 | Điện châm điều trị bại não | 67,300 | 75,800 |
22 | Điện châm điều trị đau thần kinh tọa | 67,300 | 75,800 |
23 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300 | 75,800 |
24 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300 | 75,800 |
25 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300 | 75,800 |
26 | Điện xung | - | 40,000 |
27 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300 | 75,800 |
28 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300 | 75,800 |
29 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300 | 75,800 |
30 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300 | 75,800 |
31 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | - | 75,800 |
32 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300 | 75,800 |
33 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 67,300 | 75,800 |
34 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300 | 75,800 |
35 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300 | 75,800 |
36 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300 | 75,800 |
37 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300 | 75,800 |
38 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300 | 75,800 |
39 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300 | 75,800 |
40 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67,300 | 75,800 |
41 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300 | 75,800 |
42 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300 | 75,800 |
43 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300 | 75,800 |
44 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67,300 | 75,800 |
45 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300 | 75,800 |
46 | Điện châm điều trị stress | 67,300 | 75,800 |
47 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | - | 146,000 |
48 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300 | 75,800 |
49 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300 | 75,800 |
50 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300 | 75,800 |
51 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300 | 75,800 |
52 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300 | 75,800 |
53 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300 | 75,800 |
54 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300 | 75,800 |
55 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300 | 75,800 |
56 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67,300 | 75,800 |
57 | Điện châm điều trị đau răng | 67,300 | 75,800 |
58 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300 | 75,800 |
59 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300 | 75,800 |
60 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300 | 75,800 |
61 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300 | 75,800 |
62 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500 | 61,300 |
63 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500 | 61,300 |
64 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500 | 61,300 |
65 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | - | 61,300 |
66 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500 | 61,300 |
67 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500 | 61,300 |
68 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500 | 61,300 |
69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500 | 61,300 |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500 | 61,300 |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500 | 61,300 |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500 | 61,300 |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500 | 61,300 |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500 | 61,300 |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500 | 61,300 |
76 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | - | 30,000 |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500 | 61,300 |
78 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500 | 61,300 |
79 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500 | 61,300 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500 | 61,300 |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500 | 61,300 |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500 | 61,300 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500 | 61,300 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | - | 61,300 |
85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | - | 61,300 |
86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500 | 61,300 |
87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500 | 61,300 |
88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500 | 61,300 |
89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500 | 61,300 |
90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500 | 61,300 |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500 | 61,300 |
92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500 | 61,300 |
93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500 | 61,300 |
94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500 | 61,300 |
95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65,500 | 61,300 |
96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500 | 61,300 |
97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500 | 61,300 |
98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | - | 61,300 |
99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500 | 61,300 |
100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500 | 61,300 |
101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500 | 61,300 |
102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500 | 61,300 |
103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | - | 61,300 |
104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | - | 61,300 |
105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | - | 61,300 |
106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500 | 61,300 |
107 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500 | 61,300 |
108 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | - | 61,300 |
109 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500 | 61,300 |
110 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | - | 61,300 |
111 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500 | 61,300 |
112 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | - | 61,300 |
113 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500 | 61,300 |
114 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 65,500 | 61,300 |
115 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500 | 61,300 |
116 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500 | 61,300 |
117 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500 | 61,300 |
118 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500 | 61,300 |
119 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500 | 61,300 |
120 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500 | 61,300 |
121 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500 | 61,300 |
122 | Laser châm | - | 46,800 |
123 | Laser chiếu ngoài | - | 33,000 |
124 | Tập vận động toàn thân | 46,900 | 45,400 |
125 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200 | 9,800 |
126 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11,200 | 9,800 |
127 | Tập với xe đạp tập | - | 9,800 |
128 | Thủy châm | 66,100 | 61,800 |
129 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200 | 31,800 |
130 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200 | 31,800 |
131 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200 | 31,800 |
132 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200 | 31,800 |
133 | Giác hút | 952,000 | 877,000 |
134 | Hào châm | 65,300 | 81,800 |
135 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300 | 50,500 |
136 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300 | 50,500 |
137 | Điều trị bằng Parafin | - | 50,000 |
138 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900 | 34,200 |
139 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | - | 41,100 |
140 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 | 41,100 |
DV Chuyển viện theo yêu cầu | |||
1 | Chuyển viện Bình Phước | - | 1,200,000 |
2 | Chuyển viện Bình Dương (DV) | - | 1,200,000 |
3 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tâm thần Đồng Nai | - | 2,000,000 |
4 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Tỉnh Bình Dương | - | 1,200,000 |
5 | Chuyển viện Tây Ninh (DV) | - | 1,200,000 |
6 | Chuyển viện Tây Ninh | - | 1,000,000 |
7 | Chuyển viện Củ Chi | - | 1,200,000 |
8 | Chuyển viện Bình Dương | - | 1,000,000 |
9 | Chuyển viện tuyến Dầu Tiếng - BV Mỹ Phước | - | 1,000,000 |
10 | Chuyển viện thành phố Hồ Chí Minh | - | 1,700,000 |
11 | Phụ thu chuyển viện BHYT | - | 200,000 |
12 | Chuyển viện thành phố 1/2 chuyến | - | 850,000 |
13 | Dịch vụ đưa rước bệnh 5 - 10 km | - | 200,000 |
14 | Dịch vụ đưa rước bệnh 15 - 20 km | - | 300,000 |
15 | Dịch vụ đưa rước bệnh 20 - 25 km | - | 350,000 |
16 | Dịch vụ đưa rước bệnh 0-5 km | - | 150,000 |
17 | Dịch vụ đưa rước bệnh 25 - 30 km | - | 400,000 |
18 | Dịch vụ đưa rước bệnh 10 - 15 km | - | 250,000 |
DV Khám | |||
1 | [KSK] KSK dịch vụ K1 | - | 273,000 |
2 | [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 300 | - | 300,300 |
3 | [KSK] KSK dịch vụ K4 | - | 866,250 |
4 | [KSK] KSK Thể dục thể thao | - | 300,000 |
5 | [KSK] KSK dịch vụ K6 | - | 1,800,750 |
6 | [KSK] gói KSK 160000 | - | 160,000 |
7 | [KSK] KSK dịch vụ Galaxy | - | 500,000 |
8 | [KSK] Khám sức khỏe có CLS - 295 | - | 295,300 |
9 | [KSK] Khám sức khỏe GPLX | - | 279,800 |
10 | [KSK] KSK CB | - | 1,215,000 |
11 | [KSK] KSK dịch vụ K5 | - | 1,125,000 |
12 | [KSK] KSK dịch vụ K3 | - | 375,000 |
13 | [KSK] gói KSK 160000 2 giấy | - | 165,000 |
14 | [KSK] KSK dịch vụ K2 | - | 273,000 |
15 | Công khám dịch vụ | - | 60,000 |
16 | Khám YHCT | 30,500 | 30,500 |
17 | Khám Nhi | 30,500 | 30,500 |
18 | Công Khám Miễn Phí | - | - |
19 | Khám Ngoại khoa | 30,500 | 30,500 |
20 | Khám Mắt | 30,500 | 30,500 |
21 | Khám Răng hàm mặt | 30,500 | 30,500 |
22 | Khám Phụ sản | 30,500 | 30,500 |
23 | Khám Nội | 30,500 | 30,500 |
DV Xquang | |||
1 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200 | 53,000 |
2 | Xq răng các loại | - | 55,080 |
3 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | - | 69,000 |
4 | XQ gót trái | - | 58,800 |
5 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50,200 | 58,800 |
6 | Xq các đốt sống ngực nghiêng | - | 58,800 |
7 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | - | 69,000 |
8 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | - | 69,000 |
9 | Chụp Xquang Schuller | - | 69,000 |
10 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | - | 69,000 |
11 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | - | 69,000 |
12 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
13 | XQ dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa | - | 56,400 |
14 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | - | 69,000 |
15 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | - | 69,000 |
16 | Chụp Xquang mỏm trâm | - | 69,000 |
17 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | - | 69,000 |
18 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200 | 47,000 |
19 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
20 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
21 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
22 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
23 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
24 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
25 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
26 | XQ tim phổi nghiêng | 56,200 | 55,200 |
27 | XQ KUB ( chụp bụng không chuẩn bị) | 56,200 | 53,000 |
28 | XQ Xương đùi phải | - | 56,400 |
29 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | - | 56,400 |
30 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
31 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200 | 47,000 |
32 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200 | 53,000 |
33 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
34 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
35 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
36 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
37 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
38 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
39 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
40 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200 | 53,000 |
41 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200 | 53,000 |
42 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200 | 66,000 |
43 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200 | 53,000 |
44 | XQ mỏm châm | - | 58,800 |
45 | XQ gót phải | - | 58,800 |
46 | XQ Xương đùi trái | - | 79,200 |
47 | XQ xương sườn | - | 32,000 |
48 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | - | 153,000 |
49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | - | 32,000 |
50 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | - | 119,000 |
51 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 50,200 | 47,000 |
52 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200 | 53,000 |
53 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
54 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
55 | XQ đốt sống ngực thẳng | - | 56,400 |
56 | XQ khung chậu nghiêng | - | 56,400 |
57 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200 | 47,000 |
58 | Chụp Xquang Schuller | 50,200 | 47,000 |
59 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200 | 47,000 |
60 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200 | 53,000 |
61 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
62 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
63 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
64 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
65 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
66 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
67 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
68 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200 | 47,000 |
69 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200 | 47,000 |
70 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
71 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
72 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 |
73 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200 | 66,000 |
74 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200 | 53,000 |
75 | Chụp X quang ổ răng | 12,000 | 55,080 |
76 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200 | 66,000 |
77 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200 | 53,000 |
78 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400 | 69,000 |
79 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 69,000 |
80 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
81 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 69,000 |
82 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400 | 65,400 |
83 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 65,400 |
84 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400 | 69,000 |
85 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400 | 65,400 |
86 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | - | 69,000 |
87 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | 97,200 | 97,200 |
88 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
89 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 69,000 |
90 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
91 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
92 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000 | 224,000 |
93 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200 | 97,200 |
94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 69,000 |
95 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 69,000 |
96 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 97,200 |
97 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
98 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | - | 69,000 |
99 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 65,400 | 69,000 |
100 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | - | 69,000 |
101 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
102 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 65,400 |
103 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400 | 65,400 |
104 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
105 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18,900 | 17,000 |
106 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
107 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
108 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400 | 65,400 |
109 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400 | 65,400 |
110 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400 | 69,000 |
111 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
112 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
113 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 | 69,000 |
114 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
115 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 65,400 |
116 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 65,400 |
117 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 65,400 |
118 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | - | 94,000 |
119 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 69,000 |
120 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
121 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 | 65,400 |
122 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | - | 94,000 |
123 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | - | 94,000 |
124 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
125 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
126 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | - | 94,000 |
127 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến. | - | 69,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(2 phim) | - | 94,000 |
129 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 | 94,000 |
130 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 122,000 |
131 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400 | 65,400 |
132 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
133 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(2 phim) | 97,200 | 97,200 |
134 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 | 94,000 |
135 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(2 phim) | 97,200 | 94,000 |
136 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 | 119,000 |
137 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 | 69,000 |
138 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 65,400 |
139 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 65,400 |
140 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
141 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
142 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | - | 94,000 |
143 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 | 65,400 |
144 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(1 phim) | - | 69,000 |
145 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 69,000 |
146 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(1 phim) | - | 69,000 |
147 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
148 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
149 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 224,000 |
150 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 264,000 |
151 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200 | 97,200 |
152 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 | 69,000 |
153 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | - | 94,000 |
154 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97,200 | 94,000 |
155 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400 | 65,400 |
156 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 | 69,000 |
157 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 | 69,000 |
158 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200 | 97,200 |
159 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 97,200 | 97,200 |
160 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 94,000 |
161 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 97,200 |
162 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(1 phim) | 65,400 | 69,000 |
163 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 97,200 |
164 | Chụp X quang cận chóp | 13,100 | 12,000 |
165 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | - | 69,000 |
166 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | - | 69,000 |
167 | Chụp X quang cận chóp | 13,100 | 12,000 |
DV Siêu âm | |||
1 | Siêu âm Doppler mạch máu | - | 211,000 |
2 | Siêu âm mạch máu | - | 70,680 |
3 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 49,000 |
4 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 49,000 |
5 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 176,000 |
6 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 | 49,000 |
7 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 211,000 |
8 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 49,000 |
9 | Siêu âm tuyến vú bình thường | 43,900 | 49,000 |
10 | Siêu âm u màu | - | 333,600 |
11 | Siêu âm | - | 492,000 |
12 | Siêu âm thường | - | 58,800 |
13 | Siêu âm bứu cổ màu | - | 58,800 |
14 | Siêu âm thai 4D | - | 446,000 |
15 | Siêu âm 4D | - | 84,000 |
16 | Siêu âm hạch màu | - | 84,000 |
17 | Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu thực quản | - | 84,000 |
18 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 | 49,000 |
19 | Siêu âm ổ bụng | 43,900 | 49,000 |
20 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 211,000 |
21 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 49,000 |
22 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43,900 | 49,000 |
23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 242,400 |
24 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 49,000 |
DV Nội soi và thăm dò chức năng | |||
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 45,900 |
2 | Điện tim thường | 32,800 | 45,900 |
3 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 | 198,000 |
4 | Ghi điện não thường quy | - | 75,600 |
5 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | - | 25,900 |
6 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800 | 45,900 |
7 | Soi cổ tử cung | - | 58,900 |
8 | Nội soi đại trực tràng không sinh thiết | - | 952,800 |
9 | Nội soi đại trực tràng có sinh thiết | - | 183,600 |
10 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | - | 63,600 |
11 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | - | 70,000 |
12 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | - | 58,800 |
13 | Nội soi trực tràng | - | 55,080 |
14 | Nội soi dạ dày tá tràng ống mềm có sinh thiết | - | 253,200 |
15 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | - | 214,800 |
16 | Nội soi mũi | - | 70,000 |
17 | Nội soi tai | - | 70,000 |
18 | Nội soi tai mũi họng | - | 253,200 |
19 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 | 231,000 |
DV Xét nghiệm | |||
1 | Phát hiện nhanh tìm máu ẩn trong phân (test nhanh FOB) | - | 64,900 |
2 | Xn phân | - | - |
3 | Clotest | - | 28,500 |
4 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | - | 42,400 |
5 | Tầm soát | - | - |
6 | XN Kháng sinh đồ | - | - |
7 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | - | 63,200 |
8 | XN LDL | - | 26,500 |
9 | Soi tươi huyết trắng | - | 20,000 |
10 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Papanicolou ( pap ) | - | 322,000 |
11 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700 | 40,200 |
12 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 | 65,500 |
13 | Xét nghiệm Pap Liqui prep | - | 392,000 |
14 | Vi khuẩn nhuộm soi | - | 65,500 |
15 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 21,200 |
16 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 28,600 |
17 | ASLO | - | - |
18 | XN Albumine | - | - |
19 | Bilirubin TP | - | - |
20 | Bilirubin TT | - | - |
21 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 19,000 |
22 | XN Bilirubin | - | - |
23 | Test thanh thải Ure | - | 58,800 |
24 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 21,200 |
25 | Test AC | - | 18,000 |
26 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 21,200 |
27 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 99,600 |
28 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 21,200 |
29 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | - | 15,900 |
30 | AST- ALT | - | - |
31 | Test thanh thải Creatinine | - | 58,800 |
32 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 26,500 |
33 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 26,500 |
34 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | - | 170,000 |
35 | Test Định lượng HbA1c [Máu] | - | 101,000 |
36 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 21,200 |
37 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 21,200 |
38 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 26,500 |
39 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 21,200 |
40 | Đường máu mao mạch | 15,200 | 15,000 |
41 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | - | 15,900 |
42 | Test Marijuana ( Cần sa ) | - | 42,400 |
43 | Test Amphetamin | - | 42,400 |
44 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 37,100 |
45 | Test Methaphetamin | - | 25,000 |
46 | Test Morphin / Heroin | - | 25,000 |
47 | Xét nghiệm nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở | - | 25,000 |
48 | Fastep | - | 48,000 |
49 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 | 42,400 |
50 | Máu lắng ( Bằng phương phương pháp thủ công ) | 23,100 | 22,400 |
51 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 | 126,000 |
52 | XN PT , TQ | - | - |
53 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 | 130,000 |
54 | Huyết đồ | - | 67,200 |
55 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 40,400 | 39,200 |
56 | XN nhóm máu D | - | 20,000 |
57 | Xn ts-tc | - | - |
58 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 | 39,200 |
59 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 | 38,000 |
60 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | - | 78,400 |
61 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900 | 35,800 |
62 | Thời gian máu chảy / ( phương pháp Duke ) | 12,600 | 12,300 |
63 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500 | 61,600 |
64 | Thời gian máu đông | 12,600 | 12,300 |
65 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100 | 22,400 |
66 | Anti - HIV ( nhanh ) | - | 51,700 |
67 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 51,700 |
68 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 51,700 |
69 | Test Troponin | - | 74,200 |
70 | Chẩn đoán ung thư gan (test nhanh AFP) | - | 90,000 |
71 | Chẩn đoán ung thư đại tràng (test nhanh CEA) | - | 84,800 |
72 | Chẩn đoán kháng nguyên ung thư tiền liệt tuyến (test nhanh PSA) | - | 90,100 |
73 | Xét nghiệm HPV-Cobas | - | 592,000 |
74 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | - | 57,500 |
75 | HBeAg test nhanh | - | 57,500 |
76 | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh | - | 460,000 |
77 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | - | 288,000 |
78 | Phát hiện kháng thể IgM Virus viêm gan E (test nhanh HEV) | - | 118,000 |
79 | Phát hiện kháng thể Giang mai Treponema Pallidum | - | 65,000 |
80 | Virus test nhanh | - | 150,000 |
81 | Phát hiện kháng thể IGM Virus viêm gan A (test nhanh HAV) | - | 118,000 |